Nau An - Nấu Ăn - Recipes
Tìm Bạn 4 Phương Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Video Nghe Nhạc Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Mục Lục
Món Bánh Mặn
Món Bún
Món Canh
Món Cháo
Món Chay
Món Chiên Xào
Món Cơm
Món Gỏi
Các Món Khác
Món Kho
Món Lẫu
Món Luộc Hấp
Món Mì Phở
Món Nem Chả
Món Nướng
Món Tráng Miệng
Nguyên Liệu Chính
Mẹo Vặt Nấu Ăn
Nấu Ăn Video
Hình Ảnh Món Ăn
Tìm Kiếm
Tự Điển Nấu Ăn
Tự Điển Nấu Ăn » A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Unicode Keyboard: VIQR   VNI   Off

English -> Việt » Món Ăn » Apple tart: bánh xếp nhân táo
English -> Việt » Món Ăn » Asparagus crab meat soup: Soup măng cua
English -> Việt » Món Ăn » B.B.Q Pork egg noodle: Mì xá xíu
English -> Việt » Món Ăn » B.B.Q pork fried rice: Cơm chiên xá xíu
English -> Việt » Món Ăn » B.B.Q Pork rice noodle: Hủ tiếu xá xíu
English -> Việt » Món Ăn » Baby clams with Special spices: Nghêu xúc bánh đa
English -> Việt » Món Ăn » Beef ball egg noodle soup: Mì bò viên
English -> Việt » Món Ăn » Beef ball rice noodle soup: Hủ tíu bò viên
English -> Việt » Món Ăn » Beef calzone: 1 loại bánh nướng cuộn thịt bò, nấm
English -> Việt » Món Ăn » Beef chow fun: Hủ tiếu bò
English -> Việt » Món Ăn » Beef chow mein: Mì xào thịt bò
English -> Việt » Món Ăn » Beef crispy noodle: Mì xào giòn thịt bò
English -> Việt » Món Ăn » Beef foo yung: Thịt bò chiên trứng
English -> Việt » Món Ăn » Beef fried rice: Cơm chiên thịt bò
English -> Việt » Món Ăn » Beef steak with steam rice: Cơm bò steak
English -> Việt » Món Ăn » Beef stew egg noodle soup: Mì bò kho
English -> Việt » Món Ăn » Beef stew rice noodle soup: Hủ tiếu bò kho
English -> Việt » Món Ăn » Beef stew with bread: Bánh mì bò kho
English -> Việt » Món Ăn » Beef with asparagus: Bò xào măng tây
English -> Việt » Món Ăn » Beef with bean curd steam rice: Cơm bò xào đậu hũ
English -> Việt » Món Ăn » Beef with chinese brocoli: Bò xào cải làn
English -> Việt » Món Ăn » Beef with chinese brocoli steam rice: Cơm bò xào bông cải
English -> Việt » Món Ăn » Beef with chinese mushroom: Bò xào nấm Đông cô
English -> Việt » Món Ăn » Beef with satay sauce: Bò xào sa tế
English -> Việt » Món Ăn » Beef with snow pea: Bò xào đậu hoà lan
English -> Việt » Món Ăn » Beef wrap green onion: Bò cuốn hành hương
English -> Việt » Món Ăn » Beef wrap green onion with rice noodle: Bún bò hành hương
English -> Việt » Món Ăn » Beer: bia các loại
English -> Việt » Món Ăn » Boneless chicken feet salad: Gỏi chân gà rút xương
English -> Việt » Món Ăn » Cat fish sour soup: Canh chua cá bông lau
English -> Việt » Món Ăn » Champagne: rượu sâm-banh
English -> Việt » Món Ăn » Char siu: thịt xá xíu
English -> Việt » Món Ăn » Chicken chow fun: Hủ tiếu xào gà
English -> Việt » Món Ăn » Chicken chow mein: Mì xào thịt gà
English -> Việt » Món Ăn » Chicken crispy noodle: Mì xào giòn thịt gà
English -> Việt » Món Ăn » Chicken egg noodle soup: Mì gà
English -> Việt » Món Ăn » Chicken foo yung: Thịt gà chiên trứng
English -> Việt » Món Ăn » Chicken fried rice: Cơm chiên thịt gà
English -> Việt » Món Ăn » Chicken rice noodle soup: Hủ tiếu gà
English -> Việt » Món Ăn » chicken with cashew nut: Gà xào hột điều
English -> Việt » Món Ăn » Chicken with sauteed lemongrass: Gà xào lăn
English -> Việt » Món Ăn » Chicken with snow pea: Gà xào đậu
English -> Việt » Món Ăn » Choux cream: bánh su kem
English -> Việt » Món Ăn » Clam with black bean sauce: Nghêu xào tàu xì
English -> Việt » Món Ăn » Clam with ginger onion: Nghêu xào hành gừng
English -> Việt » Món Ăn » Combination bean coconut milk: Chè thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination chow fun: Hủ tiếu xào thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination chow mein: Mì xào thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination crispy noodle: Mì xào giòn
English -> Việt » Món Ăn » Combination over pan fried noodle: Phở áp chảo thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination porridge: Cháo thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination soup: Soup thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination vermicelli soup: Bún thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Combination with big noodle soup: Bánh canh thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Croissant: bánh sừng trâu
English -> Việt » Món Ăn » Curry Goat: Cà-ri dê
English -> Việt » Món Ăn » Deep fried Frog leg with butter: Ếch chiên bơ
English -> Việt » Món Ăn » Diced beef with onion with steam rice: Cơm bò lúc lắc
English -> Việt » Món Ăn » Dimsum: món điểm tâm nói chung của người Hoa
English -> Việt » Món Ăn » Ducking egg noodle soup: Mì vit tiềm
English -> Việt » Món Ăn » Eel sour soup in fire pot: Lẩu lươn
English -> Việt » Món Ăn » Egg Roll: Chả giò
English -> Việt » Món Ăn » Egg roll with rice noodle: Bún chả giò
English -> Việt » Món Ăn » Egg tart: một loại bánh kem flan
English -> Việt » Món Ăn » Escargot Shrimp, crab tomato soup with rice noodle: Bún riêu ốc
English -> Việt » Món Ăn » Escargot tomato soup with rice noodle: Bún ốc
English -> Việt » Món Ăn » Fish man crab meat soup: Soup bong bóng cá
English -> Việt » Món Ăn » Fish porridge: Cháo cá
English -> Việt » Món Ăn » Flan: bánh kem flan, có ca-ra-men trên mặt
English -> Việt » Món Ăn » French fries: khoai tây chiên (của tiệm fast food)
English -> Việt » Món Ăn » Fried chinese pompano: Cá chim chiên giòn
English -> Việt » Món Ăn » Fried ice cream: Kem chiên
English -> Việt » Món Ăn » Fried Prawn: Tôm lăn bột
English -> Việt » Món Ăn » Fried stripe bass: Cá chiên giòn
English -> Việt » Món Ăn » Fried stripe bass with tomato sauce: Cá chiên giòn with nước sốt cà
English -> Việt » Món Ăn » Fruit shake: Sinh tố trái cây
English -> Việt » Món Ăn » Ginger onion crab: Cua xào hành gừng
English -> Việt » Món Ăn » Goat meat with herb: Dê tiềm thuốc bắc
English -> Việt » Món Ăn » Goat meat with herb in fire pot: Lẩu dê tiềm thuốc bắc
English -> Việt » Món Ăn » Grilled Beef with rice: Cơm sường bò Đại Hàn
English -> Việt » Món Ăn » Grilled meat ball with vermicelli: Bánh hỏi nem nướng
English -> Việt » Món Ăn » Grilled pork with rice noodle: Bún thịt nướng, bún chả Đồng Xuân
English -> Việt » Món Ăn » Grilled pork, shredded pork with broken rice: Cơm tấm bì thịt tàu hũ ky
English -> Việt » Món Ăn » Grilled prawn, beef with rice noodle: Bún tôm bò nướng
English -> Việt » Món Ăn » Grilled prawn, pork with rice noodle: Bún tôm thịt nướng
English -> Việt » Món Ăn » Grills Green muscles: Chem chém nướng mỡ hành
English -> Việt » Món Ăn » Hamburger: loại bánh mì tròn nhân thịt bò băm nướng, ăn với cà chua, sà lách
English -> Việt » Món Ăn » Hot Dogs: xúc xích Mỹ
English -> Việt » Món Ăn » Hot french coffee: Cà fê đen
English -> Việt » Món Ăn » Hot french coffee with milk: Cà fê sữa đá
English -> Việt » Món Ăn » Lemonade: nước chanh
English -> Việt » Món Ăn » Lemongrass chicken with steam rice: Cơm gà nướng sả
English -> Việt » Món Ăn » Lobster with black bean sauce: Tôm hùm xào tàu xì
English -> Việt » Món Ăn » Lobster with ginger onion: Tôm hùm xào hành gừng
English -> Việt » Món Ăn » Longan with syrup: nhãn nhục
English -> Việt » Món Ăn » Mỹ Tho rice noodle soup: Hủ tiếu Mỹ Tho
English -> Việt » Món Ăn » Mongolian Beef: Bò xào Mông cổ
English -> Việt » Món Ăn » Mushroom burger: bánh mì thịt bò với nấm
English -> Việt » Món Ăn » Nam Vang Rice noodle soup: Hủ tiếu Nam Vang
English -> Việt » Món Ăn » Orange juice: nước cam
English -> Việt » Món Ăn » Oyster with black bean sauce: Hào hấp tàu xì
English -> Việt » Món Ăn » Oyster with ginger onion: Hào xào hành gừng
English -> Việt » Món Ăn » Pad Thai: Hủ tiếu xào Pad Thái
English -> Việt » Món Ăn » Papaya salad with Shreded Beef Jerky: Gỏi đu đủ khô bò
English -> Việt » Món Ăn » Peking spareribs: Sườn nướng bắc kinh
English -> Việt » Món Ăn » Pizza: bánh mì Ý , bánh pi-za
English -> Việt » Món Ăn » Pork and Prawn Jackfruit salad: Gỏi mít tôm thịt
English -> Việt » Món Ăn » Pork and Prawn Jelly fish salad: Gỏi sứa tôm thịt
English -> Việt » Món Ăn » Pork and Prawn Pineapple salad: Gỏi thơm tôm thịt
English -> Việt » Món Ăn » Pork and Prawn Roll: Gỏi cuốn
English -> Việt » Món Ăn » Pork blood porridge: Cháo huyết
English -> Việt » Món Ăn » Pork foo yung: Thịt heo chiên trứng
English -> Việt » Món Ăn » Pork internal porridge: Cháo lòng
English -> Việt » Món Ăn » Pork meat ball with Big noodle: Bánh tầm xíu mại
English -> Việt » Món Ăn » Pound cake: Bánh bông lan bơ
English -> Việt » Món Ăn » Raw fish salad: Gỏi cá sống
English -> Việt » Món Ăn » Roasted Quail: Chim cút chiên giòn
English -> Việt » Món Ăn » Salted fish, chicken fried rice: Cơm chiên gà, cá mặn
English -> Việt » Món Ăn » Salted pepper crab: Cua rang muối
English -> Việt » Món Ăn » Salted pepper prawn: Tôm rang muối
English -> Việt » Món Ăn » Salted pork rib: Thịt heo ram mặn
English -> Việt » Món Ăn » Sandwich: loại bánh mì mềm kẹp thịt, ham, bacon hay pastrami v.v....
English -> Việt » Món Ăn » Satay fire pot: Lẩu tá pín lù sa tế
English -> Việt » Món Ăn » Sauted lemongrass Eel with curry: Lươn xào lăn
English -> Việt » Món Ăn » Sauted lemongrass frog leg with herb: Ếch xào lăn
English -> Việt » Món Ăn » Sauted lemongrass goat with curry: Dê xào lăn
English -> Việt » Món Ăn » Sauteed beef over pan fried noodle: Phở áp chảo
English -> Việt » Món Ăn » Sauteed catfish in clay pot: Cá bông lau kho tộ
English -> Việt » Món Ăn » Sauteed combination steam rice: Cơm bò xào thập cẩm
English -> Việt » Món Ăn » Sauteed pork in clay pot: Thịt heo kho tộ
English -> Việt » Món Ăn » Seafood bean curd soup: Soup đậu hũ đồ biển
English -> Việt » Món Ăn » Seafood chow fun: Hủ tiếu đồ biển
English -> Việt » Món Ăn » Seafood chow mein: Mì xào đồ biển
English -> Việt » Món Ăn » Seafood crispy noodle: Mì xào giòn đồ biển
English -> Việt » Món Ăn » Seafood sour soup in fire pot: Lẩu canh chua Thái lan
English -> Việt » Món Ăn » Shredded Pork with big noodle: Bánh tầm bì
English -> Việt » Món Ăn » Shredded pork with broken rice: Cơm tấm bì chả
English -> Việt » Món Ăn » Shredded pork, egg roll with rice noodle: Bún bì chả giò
English -> Việt » Món Ăn » Shreded Pork Roll: Bì cuốn
English -> Việt » Món Ăn » Shrimp chow fun: Hủ tiếu xào tôm
English -> Việt » Món Ăn » Shrimp chow mein: Mì xào tôm
English -> Việt » Món Ăn » Shrimp Crab tomato soup with rice noodle: Bún riêu
English -> Việt » Món Ăn » Shrimp crispy noodle: Mì xào giòn tôm
English -> Việt » Món Ăn » Shrimp foo yung: Tôm chiên trứng
English -> Việt » Món Ăn » Shrimp wrap on sugarcane with vermicelli: Bánh hỏi chạo tôm
English -> Việt » Món Ăn » Siu Mai: Xíu mại
English -> Việt » Món Ăn » Slice beef sauted with rice noodle: Bún bò xào
English -> Việt » Món Ăn » Slice beef with lemon juice: Gỏi bò tái chanh
English -> Việt » Món Ăn » Smoked veal: Bê thui
English -> Việt » Món Ăn » Soda egg with milk: Soda sữa hột gà
English -> Việt » Món Ăn » Soda lemon drink: Soda chanh
English -> Việt » Món Ăn » Soda preserve plum drink: So-da xí muội
English -> Việt » Món Ăn » Soy bean drink: Sữa đậu nành
English -> Việt » Món Ăn » Sponge cake: bánh bông lan xốp
English -> Việt » Món Ăn » Steam chicken salad: gỏi gà
English -> Việt » Món Ăn » Steam chicken with rice: Cơm gà Hải Nam
English -> Việt » Món Ăn » Steam duck salad: Gỏi vịt
English -> Việt » Món Ăn » Steam rice: Cơm trắng
English -> Việt » Món Ăn » Steamed chicken: Gà hấp
English -> Việt » Món Ăn » Steamed stripe bass: Cá tuyết hấp
English -> Việt » Món Ăn » Taco: 1 loại bánh (như bánh tráng cứng hay mềm cuộn với đậu sà lách, thịt gà hay bò, cheese) của Mễ
English -> Việt » Món Ăn » Tamarined crab: Cua rang me
English -> Việt » Món Ăn » Tapioca, Mung bean, coconut milk: chè sương sa hột lựu
English -> Việt » Món Ăn » Tart: loại bánh nhân trái cây
English -> Việt » Món Ăn » Thái style fire pot: Lẩu tả pín lù Thái
English -> Việt » Món Ăn » Thái tea: Trà thái
English -> Việt » Món Ăn » Tiramisu: bánh kem Ý, làm bằng bánh sam-banh(champagne), rượu và cheese
English -> Việt » Món Ăn » Vietnamese Donut: dầu cháo quẩy
English -> Việt » Món Ăn » Wine: rượu nói chung
English -> Việt » Món Ăn » Wonton soup: Hoành thánh
English -> Việt » Món Ăn » Yang Chow fried rice: Cơm chiên Dương Châu